animated
animated | ['ænimeitid] |  | tính từ | |  | đầy sức sống, đầy sinh khí | |  | nhộn nhịp, náo nhiệt, sôi nổi | |  | animated discussion | | cuộc thảo luận sôi nổi |
/'ænimeitid/
tính từ
đầy sức sống, đầy sinh khí
nhộn nhịp, náo nhiệt, sôi nổi animated discussion cuộc thảo luận sôi nổi
được cổ vũ, phấn khởi lên
|
|