Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
apathetic




apathetic
[,æpə'θetik]
tính từ
không tình cảm, lãnh đạm, thờ ơ, hờ hững


/,æpə'θetik/

tính từ
không tình cảm, lãnh đạm, thờ ơ, hờ hững

Related search result for "apathetic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.