arch![arch](img/dict/34236CD9.gif)
arch
An arch is a curved opening.![](img/dict/02C013DD.png) | [ɑ:t∫] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | khung tò vò, cửa tò vò |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hình cung |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vòm; nhịp cuốn (cầu...) |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xây khung vòm ở trên (cửa...); xây cuốn vòng cung |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | uốn cong |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cong lại, uốn vòng cung |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tinh nghịch, tinh quái, hóm, láu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an arch smile |
| nụ cười hóm hỉnh, nụ cười láu lỉnh |
![](images/green.png)
vòm; nhịp cuốn ở cầu
![](images/green.png)
circularr a. nhịp tròn
![](images/green.png)
hingeless a. nhịp không tiết hợp
![](images/green.png)
hydrostatic a. nhịp thuỷ tĩnh
![](images/green.png)
parabolic a. nhịp parabolic
![](img/dict/02C013DD.png)
/ɑ:tʃ/
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
khung tò vò, cửa tò vò
![](images/green.png)
hình cung
![](images/green.png)
vòm; nhịp cuốn (cầu...)
![](images/hoa.png)
ngoại động từ
![](images/green.png)
xây khung vòm ở trên (cửa...); xây cuốn vòng cung
![](images/green.png)
uốn cong
![](images/hoa.png)
nội động từ
![](images/green.png)
cong lại, uốn vòng cung
![](images/hoa.png)
tính từ
![](images/green.png)
tinh nghịch, tinh quái, hóm, láu
an arch smile
nụ cười hóm hỉnh, nụ cười láu lỉnh