Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
baneful




baneful
['beinful]
tính từ
tai hại, xấu xa
baneful influence
ảnh hưởng tai hại, ảnh hưởng xấu
độc hại, tai quái


/'beinful/

tính từ
tai hại, xấu
baneful influence ảnh hưởng tai hại, ảnh hưởng xấu
độc, độc hại, làm chết người

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "baneful"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.