bitch
bitch | [bit∫] | | danh từ | | | con chó sói cái, con chồn cái ((thường) bitch wolf; bitch fox) | | | con mụ lẳng lơ dâm đảng; con mụ phản trắc | | | son of a bitch | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), kẻ đáng ghét, thằng chó đẻ (thô tục) | | động từ | | | chê bai | | | to bitch about others is a vice | | chê bai người khác là một tật xấu |
| | [bitch] | | saying && slang | | | (See a bitch) |
/bitʃ/
danh từ con chó sói cái, con chồn cái ((thường) bitch wolf; bitch fox) khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm đảng; con mụ phản trắc !son of a bitch (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), nuôi) chó đẻ
|
|