| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		   
 blanket     
 
 
 
   blanket  | ['blæηkit] |    | danh từ |  |   |   | mền, chăn |  |   |   | lớp phủ |  |   |   | a blanket of snow |  |   | một lớp tuyết phủ |  |   |   | born on the wrong side of the blanket |  |   |   | là con hoang; đẻ hoang |  |   |   | to put a wet blanket on somebody, to throw a wet blanket over somebody |  |   |   | làm nhụt nhuệ khí của ai, làm ai nản chí, làm ai cụt hứng |  |   |   | wet blanket |  |   |   | người làm cho tập thể cụt hứng (vì bản thân ủ rũ buồn rầu) |    | tính từ |  |   |   | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có tính chất chung, có tính chất phổ biến, bao trùm |    | ngoại động từ |  |   |   | trùm chăn, đắp chăn |  |   |   | ỉm đi, bịt đi (một chuyện xấu, một vấn đề) |  |   |   | làm cho không nghe thấy, làm nghẹt (tiếng động); phá, làm lấp tiếng đi (một buổi phát thanh trên đài) |  |   |   | phủ lên, che phủ |  |   |   | (hàng hải) hứng gió của thuyền khác |  |   |   | phạt tung chăn (trừng phạt bằng cách cho vào chăn rồi tung lên tung xuống) |  
 
 
   /'blæɳkit/ 
 
     danh từ 
    mền, chăn 
    lớp phủ     a blanket of snow    một lớp tuyết phủ !born on the wrong side of the blanket 
    để hoang !to play the wet blanket 
    làm giảm hào hứng, làm cụt hứng     to put a wet blanket on somebody; to throw a wet blanket over somebody    làm nhụt nhuệ khí của ai; làm giảm nhiệt tình của ai; giội một gáo nước lạnh vào lòng hăng hái của ai;, làm ai cụt hứng     wet blanket    người làm mất vui (cuộc vui chung, vì bản thân ủ rũ buồn rầu) 
 
     tính từ 
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có tính chất chung, có tính chất phổ biến, bao trùm 
 
     ngoại động từ 
    trùm chăn, đắp chăn 
    ỉm đi, bịt đi (một chuyện xấu, một vấn đề) 
    làm cho không nghe thấy, làm nghẹt (tiếng động); phá, làm lấp tiếng đi (một buổi phát thanh trên đài) 
    phủ lên, che phủ 
    (hàng hải) hứng gió của (thuyền khác) 
    phạt tung chăn (trừng phạt bằng cách cho vào chăn rồi tung lên tung xuống) 
    | 
		 | 
	 
	
		|  
					 ▼ Từ liên quan / Related words 
					
	
					Related search result for  "blanket" 
					
	
 | 
	 
 
 |