Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bowpot




bowpot
['baupɔt]
Cách viết khác:
bough-pot
['baupɔt]
như bough-pot


/'baupɔt/ (bowpot) /'baupɔt/

danh từ
lọ (cắm) hoa
bó hoa

Related search result for "bowpot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.