|  bronco 
 
 
 
 
  bronco |  | ['brɔηkou] |  |  | Cách viết khác: |  |  | broncho |  |  | ['brɔηkou] |  |  | danh từ, số nhiều broncos |  |  | ['brɔηkouz] |  |  |  | ngựa chưa thuần hoá hẳn (ở Ca-li-pho-ni-a) | 
 
 
  /'brɔɳkou/ (broncho)  /'brɔɳkou/ 
 
  danh từ,  số nhiều broncos  /'brɔɳkouz/ 
  ngựa chưa thuần hoá hẵn (ở Ca-li-pho-ni-a) 
 
 |  |