brood ![](images/dict/b/brood.gif)
brood![](img/dict/02C013DD.png) | [bru:d] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lứa, ổ (gà con, chim con...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a brood of chicken | | một lứa gà con | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đoàn, bầy, lũ (người, súc vật) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | con cái, lũ con | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ấp (gà) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | suy nghĩ ủ ê, nghiền ngẫm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to brood over one's misfortunes | | nghiền ngẫm về sự bất hạnh của mình |
/bru:d/
danh từ
lứa, ổ (gà con, chim con...) a brood of chicken một lứa ga con
đoàn, bầy, lũ (người, súc vật)
con cái, lũ con
nội động từ
ấp (gà)
suy nghĩ ủ ê, nghiền ngẫm to brood over one's misfortunes nghiên ngẫm về sự bất hạnh của mình
bao trùm, bao phủ (mây đen, màn đêm, bóng tối, sự yên lặng...)
|
|