Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
buccal




tính từ
thuộc miệng; thuộc má



buccal
['bʌkl]
tính từ
thuộc miệng; thuộc má


Related search result for "buccal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.