callisthenics
callisthenics | [,kælis'θeniks] |  | (bất qui tắc) danh từ, số nhiều dùng như số ít | |  | môn thể dục mềm dẻo | |  | free callisthenics | |  | động tác tự do thể dục mềm dẻo |
/,kælis'θeniks/
(bất qui tắc) danh từ, số nhiều dùng như số ít
thể dục mềm dẻo !free callisthenics
động tác tự do thể dục mềm dẻo
|
|