rodomontade
rodomontade | [,rɔdəmɔn'teid] | | danh từ | | | lời nói huênh hoang khoác lác; chuyện khoác lác | | tính từ | | | huênh hoang, khoác lác | | nội động từ | | | huênh hoang, khoác lác |
/,rɔdəmɔn'teid/
danh từ lời nói, khoe khoang; chuyện khoác lác
tính từ khoe khoang, khoác lác
nội động từ khoe khoang, khoác lác
|
|