|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
canoodle
canoodle | [kə'nu:dl] |  | động từ | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nựng, âu yếm, mơn trớn, vuốt ve |
/kə'nu:dl/
động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nựng, âu yếm, mơn trớn, vuốt ve
|
|
Related search result for "canoodle"
|
|