Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cantor




cantor
['kæntɔ:]
danh từ
người điều khiển ca đoàn (trong nhà thờ)


/'kæntɔ:/

danh từ
người điều khiển ban ca (trong nhà thờ)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cantor"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.