charming ![](images/dict/c/charming.gif)
charming![](img/dict/02C013DD.png) | ['t∫ɑ:miη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đẹp, duyên dáng, yêu kiều; có sức quyến rũ, làm say mê, làm mê mẩn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a charming smile | | nụ cười duyên dáng |
/'tʃɑ:miɳ/
tính từ
đẹp, duyên dáng, yêu kiều; có sức quyến rũ, làm say mê, làm mê mẩn a charming smile nụ cười duyên dáng
|
|