civilize
civilize![](img/dict/02C013DD.png) | ['sivəlaiz] | | Cách viết khác: | | civilise | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['sivəlaiz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho văn minh, truyền bá văn minh, khai hoá, giáo hoá | | ![](img/dict/809C2811.png) | to civilize away | | ![](img/dict/633CF640.png) | bài trừ (hủ tục...) |
/'sivilaiz/ (civilise) /'sivilaiz/
ngoại động từ
làm cho văn minh, truyền bá văn minh, khai hoá, giáo hoá !to civilize away
bài trừ (hủ tục...)
|
|