Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
climactic




climactic
[klai'mæktik]
tính từ
(văn học) theo phép tiến dần
lên đến tột đỉnh, lên đến điểm cao nhất


/klai'mæktik/

tính từ
(văn học) theo phép tiến dần
lên đến tột đỉnh, lên đến điểm cao nhất

Related search result for "climactic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.