![](img/dict/02C013DD.png) | [klɔk] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đồng hồ treo treo tường; đồng hồ để bàn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đã đi được chẳng hạn); công tơ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a second-hand car with 20000 miles on the clock |
| một chiếc ô tô cũ với chỉ số 20000 dặm trên công tơ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | like a clock |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đều đặn, chạy đều, trơn tru, trôi chảy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | everything went like a clock |
| mọi việc đều trôi chảy; mọi việc vẫn chạy đều |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to put the clock back |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) quay lại thời kỳ đã qua; đi ngược lại bánh xe lịch sử, ngăn chặn sự phát triển |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the new censorship law will put the clock back (by) 50 years |
| luật kiểm duyệt mới sẽ đẩy thời gian lùi lại 50 năm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to put the clock/clocks forward/back |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (ở những nước có thời gian mùa hè công bố chính thức) thay đổi thời gian, thường là một giờ đồng hồ vào đầu/cuối mùa hè |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | remember to put the clock back one hour tonight |
| đêm nay nhớ chỉnh đồng hồ lùi lại một giờ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to work around/round the clock |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm việc suốt ngày đêm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | surgeons are working round the clock to save his life |
| các bác sĩ phẫu thuật đang làm việc suốt ngày đêm để cứu sống anh ta |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to watch the clock |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chú ý không làm việc nhiều hơn thời gian cần thiết; trông cho mau hết giờ làm việc thay vì làm cho xong việc; canh chừng cho hết giờ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to work against the clock |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm việc nhanh để hoàn thành kế hoạch trước thời gian dự liệu; làm vượt thời gian |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thể dục,thể thao) bấm giờ (một cuộc chạy đua....) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thể dục,thể thao) đạt được hoặc ghi được (thời gian, khoảng cách, tốc độ được nói rõ) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he clocked 11 seconds in the 100 meters |
| anh ta chạy 100 mét mất 11 giây |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | my car has clocked up 50000 miles |
| xe tôi đã chạy được 50000 dặm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to clock somebody one |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đánh vào mặt ai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | If you do that again, I'll clock you one |
| Nếu anh còn làm như vậy nữa, tôi sẽ bạt tai anh đấy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to clock somebody in/on; to clock somebody out/off; to punch somebody in/out |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ghi thời gian của một người đến làm việc hoặc ra về (nhất là bằng thiết bị tự động) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | workers usually clock off at 5.30 |
| công nhân thường nghỉ việc lúc 5 giờ 30 |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | what is clock-in/clocking-in time at your office? |
| cơ quan anh vào làm việc lúc mấy giờ? |
master c. (máy tính) sơ đồ đồng bộ hoá chính