Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
club-house




club-house
['klʌb'haus]
danh từ
trụ sở câu lạc bộ, trụ sở hội ((cũng) club)


/'klʌb'haus/

danh từ
trụ sở câu lạc bộ, trụ sở hội ((cũng) club)

Related search result for "club-house"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.