cob
cob | [kɔb] | | danh từ | | | con thiên nga trống | | | ngựa khoẻ chân ngắn | | | lõi ngô ((cũng) corn cob) | | | cục than tròn | | | cái bánh tròn | | | (thực vật học) hạt phí lớn | | danh từ | | | đất trộn rơm (để trát vách), toocsi | | | vách đất, vách toocsi |
/kɔb/
danh từ con thiên nga trống ngựa khoẻ chân ngắn lõi ngô ((cũng) corn cob) cục than tròn cái bánh tròn (thực vật học) hạt phí lớn
danh từ đất trộn rơm (để trát vách), toocsi vách đất, vách toocsi
|
|