![](img/dict/02C013DD.png) | [kən'klu:ʒn] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | at the conclusion of their report |
| ở phần cuối bản báo cáo của họ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to bring the negotiation to a speedy conclusion |
| nhanh chóng kết thúc cuộc thương lượng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự kết luận, phần kết luận |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | They came to/reached the conclusion that I was guilty |
| Họ đi đến kết luận rằng tôi có tội |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | what conclusions do you draw (from what he has just said)? |
| anh rút ra kết luận gì (từ những điều hắn vừa nói)? |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự ký kết (hiệp ước...) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the conflict ended with the conclusion of an armistice |
| cuộc xung đột kết thúc bằng việc ký hiệp định đình chiến |
| ![](img/dict/809C2811.png) | a foregone conclusion |
| ![](img/dict/633CF640.png) | một quyết định trước khi biết những yếu tố cần thiết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to jump to conclusions |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vội vàng đưa ra kết luận |
| ![](img/dict/809C2811.png) | in conclusion |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sau cùng; cuối cùng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | In conclusion, I'd like to say that ... |
| Sau cùng, tôi muốn nói rằng... |