![](img/dict/02C013DD.png) | ['kɔstju:m] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | quần áo; y phục; trang phục |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | National costume |
| Quần áo dân tộc; quốc phục |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Scotsmen in Highland costume |
| Người Xcốtlen trong y phục vùng cao |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Skiing costume |
| Quần áo mặc khi trượt tuyết |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | A costume piece/play/drama |
| Vở kịch/tuồng có y phục lịch sử |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | People wore historical costumes for the parade |
| Mọi người mặc trang phục lịch sử để đi diễu hành |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bộ quần áo của phụ nữ (váy và áo choàng ngắn cùng một thứ vải) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Costume ball |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Buổi khiêu vũ cải trang |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Costume jewellery |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Nữ trang làm bằng những hạt ngọc nhân tạo; nữ trang giả |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mặc quần áo cho |