![](img/dict/02C013DD.png) | [kraim] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự vi phạm có thể bị pháp luật trừng trị; tội; tội ác |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to commit a serious crime |
| phạm một trọng tội, phạm tội nghiêm trọng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | minor crime |
| tội nhẹ; khinh tội |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | convicted of crimes against humanity |
| bị kết tội chống loài người |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | war crime |
| tội ác chiến tranh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | crime and punishment |
| tội ác và hình phạt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tội phạm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | crime prevention |
| sự ngăn ngừa tội phạm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | crime rates |
| tỉ lệ tội phạm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an increase in crime |
| sự gia tăng tội phạm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the police prevent and detect crime |
| cảnh sát ngăn ngừa và phát hiện tội phạm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he took to a life of crime |
| hắn đi theo con đường tội phạm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | crime novel |
| tiểu thuyết viết về tội phạm; tiểu thuyết hình sự |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hành động ngu xuẩn; hành động vô đạo đức |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | it's a crime to waste money like that |
| lãng phí tiền như vậy quả là ngu ngốc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | it's a crime the way he bullies his children |
| cách ông ta hành hạ con cái như vậy thật là vô đạo đức |