Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cross-breed




cross-breed
['krɔsbri:d]
danh từ
người lai; vật lai; cây lai
động từ
cho lai giống


/'krɔsbri:d/

danh từ
người lai; vật lai; cây lai

Related search result for "cross-breed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.