Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crotchet




crotchet
['krɔt∫it]
danh từ
cái móc
(âm nhạc) nốt đen
ý ngông, ý quái gở


/'krɔtʃit/

danh từ
cái móc
(âm nhạc) nốt đen
ý ngông, ý quái gở

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crotchet"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.