|  cruse 
 
 
 
 
  cruse |  | [kru:z] |  |  | danh từ |  |  |  | (từ cổ,nghĩa cổ) bình (bằng) đất nung (để đựng nước, dầu...) |  |  |  | widow's cruse |  |  |  | nguồn cung cấp trông có vẻ nhỏ nhưng vô tận | 
 
 
  /kru:z/ 
 
  danh từ 
  (từ cổ,nghĩa cổ) bình (bằng) đất nung (để đựng nước, dầu...) !widow's cruse 
  nguồn cung cấp trông có vẻ nhỏ nhưng vô tận 
 
 |  |