Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
culprit





culprit
['kʌlprit]
danh từ
kẻ có tội; thủ phạm
chief culprit
thủ phạm chính, chính phạm
bị cáo


/'kʌlprit/

danh từ
kẻ có tội; thủ phạm
chief culprit kẻ có tội chính, thủ phạm
bị cáo

Related search result for "culprit"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.