daunt
daunt![](img/dict/02C013DD.png) | [dɔ:nt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đe doạ, doạ nạt, doạ dẫm; làm thoái chí, làm nản lòng; khuất phục | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | torture can never daunt his spirit | | sự tra tấn không thể khuất phục được tinh thần của anh ta | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | nothing daunted | | không chút nản lòng, chẳng hề thoái chí | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ấn (cá mòi) vào thùng |
/dɔ:nt/
ngoại động từ
đe doạ, doạ nạt, doạ dẫm; làm thoái chí, làm nản lòng; khuất phục torture can never daunt his spirit sự tra tấn không thể khuất phục được tinh thần của anh ta
ấn (cá mòi) vào thùng
|
|