Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
daylight saving




daylight+saving
['deilait,seiviη]
danh từ
sự làm cho trời tối muộn hơn trong mùa hè bằng cách làm đồng hồ trỏ giờ muộn hơn so với thời gian chuẩn trong mùa xuân
daylight saving time (cũng daylight time)
thời kỳ thực hiện việc đó


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.