daze
daze | [deiz] | | danh từ | | | (khoáng chất) mica | | | sự sửng sốt, sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, sự sững sờ | | | tình trạng mê mụ, tình trạng mê mẩn (vì thuốc độc, rượu nặng...) | | | tình trạng bàng hoàng, tình trạng choáng váng | | | sự loá mắt, sự quáng mắt | | ngoại động từ | | | làm sửng sốt, làm ngạc nhiên, làm sững sờ | | | làm mê mụ, làm mê mẩn (thuốc độc, rượu nặng...) | | | làm bàng hoàng, làm choáng váng, làm điếng người | | | làm loá mắt, làm chói mắt, làm quáng mắt |
/deiz/
danh từ (khoáng chất) mica sự sửng sốt, sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, sự sững sờ tình trạng mê mụ, tình trạng mê mẩn (vì thuốc độc, rượu nặng...) tình trạng bàng hoàng, tình trạng choáng váng sự loá mắt, sự quáng mắt
ngoại động từ làm sửng sốt, làm ngạc nhiên, làm sững sờ làm mê mụ, làm mê mẩn (thuốc độc, rượu nặng...) làm bàng hoàng, làm choáng váng, làm điếng người làm loá mắt, làm chói mắt, làm quáng mắt
|
|