desk![](img/dict/852134FF.GIF)
desk
People write and study at their desks.![](img/dict/02C013DD.png) | [desk] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bàn giấy; bàn viết; bàn làm việc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an office desk |
| bàn làm việc ở cơ quan |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a desk job |
| một công việc bàn giấy |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái bàn hoặc cái quầy trong mà phía sau có người tiếp tân, thủ quỹ... làm việc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an inquiry/information desk |
| bàn chỉ dẫn/giải đáp thắc mắc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to leave a message at the desk of the hotel |
| để lá thư lại bàn thường trực khách sạn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giá để kinh; giá để bản nhạc (ở nhà thờ); bục giảng kinh |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà soạn của một tờ báo |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổ chuyên trách; tổ đặc trách |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the Korean desk of the Asian Department |
| tổ đặc trách vấn đề Triều Tiên của Vụ Châu á |
![](images/green.png)
(máy tính) bàn; chỗ để bìa đục lỗ
![](images/green.png)
control d. bàn điều khiển
![](images/green.png)
test d. bàn thử, bảng thử
![](img/dict/02C013DD.png)
/desk/
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
bàn học sinh, bàn viết, bàn làm việc
![](images/green.png)
(the desk) công việc văn phòng, công tác văn thư; nghiệp bút nghiên
![](images/green.png)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giá để kinh; giá để bản nhạc (ở nhà thờ); bục giảng kinh
![](images/green.png)
nơi thu tiền
![](images/green.png)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà soạn (báo)
![](images/green.png)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổ (phụ trách nghiên cứu chuyên đề trong một phòng)
the Korean desk of the Asian Department
tổ (phụ trách vấn đề) Triều-tiên của Vụ Châu-á