decree
decree![](img/dict/02C013DD.png) | [di'kri:] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sắc lệnh, nghị định, chiếu chỉ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | decree-law | | sắc luật, pháp lệnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bản án | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | decree absolute& decree nisi | | bản án cho phép ly hôn | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ra lệnh, quy định bằng sắc lệnh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the government decrees the cancellation of the illegal contracts | | chính phủ ra lệnh hủy bỏ những hợp đồng bất hợp pháp |
/di'kri:/
ngoại động từ
ra sắc lệnh, ra chiếu chỉ
|
|