Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deep-freeze




động từ
ướp đông lạnh



deep-freeze
['di:pfri:z]
động từ
làm đông lạnh nhanh


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "deep-freeze"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.