Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
destination





destination
[,desti'nei∫n]
danh từ
nơi mà ai/cái gì sẽ được gửi tới; nơi đến
Tokyo was our final destination
Tokyo là nơi đến cuối cùng của chúng ta
to arrive at/reach one's destination
đến nơi; đến đích



(máy tính) chỗ ghi (thông tin)

/,desti'neiʃn/

danh từ
nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới
sự dự định; mục đích dự định

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "destination"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.