Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
detract




detract
[di'trækt]
động từ
lấy đi, khấu đi
làm giảm uy tín, làm giảm giá trị; chê bai, gièm pha, nói xấu
to detract from someone's merit
làm giảm công lao người nào


/di'trækt/

động từ
lấy đi, khấu đi
làm giảm uy tín, làm giảm giá trị; chê bai, gièm pha, nói xấu
to detract from someone's merit làm giảm công lao người nào

Related search result for "detract"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.