Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disabuse




disabuse
[,disə'bju:z]
ngoại động từ
làm cho hết mù quáng, làm cho tỉnh ngộ


/,disə'bju:z/

ngoại động từ
làm cho hết mù quáng, làm cho hết sai lầm, làm cho tỉnh ngộ

Related search result for "disabuse"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.