dismiss
dismiss | [dis'mis] | | ngoại động từ | | | giải tán (đám đông tụ tập, quân đội...) | | | dismiss! | | giải tán! (tiếng ra lệnh sau buổi tập...) | | | cho đi | | | đuổi ra, thải hồi, sa thải (người làm...) | | | gạt bỏ, xua đuổi (ý nghĩ...) | | | bàn luận qua loa, nêu lên qua loa (một vấn đề, cốt để bỏ qua) | | | (thể dục,thể thao) đánh đi (quả bóng crickê) | | | (pháp lý) bỏ không xét (một vụ); bác (đơn) | | danh từ | | | the dismiss (quân sự) sự giải tán (sau buổi tập luyện) |
/dis'mis/
ngoại động từ giải tán (đám đông tụ tập, quân đội...) dismiss! giải tán! (tiếng ra lệnh sau buổi tập...) cho đi đuổi ra, thải hồi, sa thải (người làm...) gạt bỏ, xua đuổi (ý nghĩ...) bàn luận qua loa, nêu lên qua loa (một vấn đề, cốt để bỏ qua) (thể dục,thể thao) đánh đi (quả bóng crickê) (pháp lý) bỏ không xét (một vụ); bác (đơn)
danh từ the dismiss (quân sự) sự giải tán (sau buổi tập luyện)
|
|