Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dissenting




tính từ
không theo nhà thờ chính thống



dissenting
[di'sentiη]
tính từ
không theo nhà thờ chính thống


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dissenting"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.