Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
divinity




divinity
[di'viniti]
danh từ
tính thần thánh
thần thánh
the Divinity
đức Chúa
người đáng tôn sùng, người được tôn sùng
khoa thần học (ở trường đại học)
Doctor of Divinity
tiến sĩ thần học ((viết tắt) D. D.)


/di'viniti/

danh từ
tính thần thánh
thần thánh
the Divinity đức Chúa
người đáng tôn sùng, người được tôn sùng
thân khoa học (ở trường đại học)
Doctor of Divinity tiến sĩ thần học ((viết tắt) D.D.)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "divinity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.