Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
god





god
[gɔd]
danh từ
thần
the god of wine
thần rượu
a feast for the gods
một bữa tiệc ngon và quý (như) của thần tiên
(God) Chúa, trời, thượng đế
to pray to God
cầu Chúa, cầu trời
God knows!
có trời biết! (không ai biết)
my God!; good God!
trời! (tỏ ý ngạc nhiên);
thank God!
lạy Chúa! nhờ Chúa!;
God willing
nếu trời phù hộ
for God's sake
vì Chúa
by God
có Chúa biết (để khẳng định lời thề)
God's book
kinh thánh
người được tôn sùng; người có ảnh hưởng lớn; vật được chú ý nhiều
to make a god of somebody
sùng bái ai, coi ai như thánh như thần
(the god) (sân khấu) những người xem hạng chuồng gà (trên gác thượng)
ye gods
ối trời! trời ơi là trời!
to put the fear of God into sb
làm cho ai thất kinh hồn vía, làm cho ai hoảng sợ
honest to God
thành thật, thành khẩn
in the lap of the gods
chỉ có trời biết
a tin god
người chẳng có gì xuất sắc, nhưng lại được tôn thờ
động từ
tôn làm thần thánh
làm ra vẻ thần thánh ((cũng) to god it)


/gɔd/

danh từ
thần
the god of wine thần rượu
a feast for the gods một bữa tiệc ngon và quý (như của thần tiên)
(God) Chúa, trời, thượng đế !to pray to God
cầu Chúa, cầu trời !God knows!
có trời biết! (không ai biết) !my God!; good God!
trời! (tỏ ý ngạc nhiên); !thank God!
lạy Chúa! nhờ Chúa!; !God willing
nếu trời phù hộ !for God's sake
vì Chúa !by God
có Chúa biết (để khẳng định lời thề) !God's book
kinh thánh
người được tôn sùng; người có ảnh hưởng lớn; vật được chú ý nhiều
to make a god of somebody sùng bái ai, coi ai như thánh như thần
(the god) (sân khấu) những người xem hạng chuồng gà (trên gác thượng)

động từ
tôn làm thần thánh
làm ra vẻ thần thánh ((cũng) to god it)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "god"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.