|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
don't
don't![](img/dict/02C013DD.png) | [dɔnt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | (viết tắt) của do-not | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | điều cấm đoán | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | I'm sick and tired of your don'ts | | tôi chán ngấy những điều cấm đoán của anh |
/dount/
(viết tắt) của do-not
danh từ, quya sự cấm đoán
điều cấm đoán I'm sick and tired of your don'ts tôi chán ngấy những điều cấm đoán của anh
|
|
|
|