Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ducker




ducker
['dʌkə]
danh từ
người nuôi vịt
chim lặn
chim hét nước, chim xinclut


/'dʌkə/

danh từ
người nuôi vịt

danh từ, (động vật học)
chim lặn
chim hét nước, chim xinclut

Related search result for "ducker"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.