Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dungy




dungy
['dʌηi]
tính từ
có phân; bẩn thỉu


/'dʌɳi/

tính từ
có phân; bẩn thỉu

Related search result for "dungy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.