Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
edifying




tính từ
có tính cách giáo dục, khai trí



edifying
['edifaiiη]
tính từ
có tính cách giáo dục, khai trí
pornographic books are never edifying
sách báo khiêu dâm chẳng bao giờ có tính cách giáo dục


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "edifying"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.