encounter
encounter![](img/dict/02C013DD.png) | [in'kauntə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chạm trán, sự đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đấu (trí...) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gặp thình lình, bắt gặp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chạm trán, đụng độ, đọ sức | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | our platoon encountered an enemy battalion | | trung đội chúng tôi chạm trán với một tiểu đoàn địch |
/in'kauntə/
danh từ
sự gặp gỡ, sự bắt gặp; sự gặp phải; cuộc gặp gỡ
sự chạm trán, sự đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đấu (trí...)
ngoại động từ
gặp thình lình, bắt gặp
chạm trán, đọ sức với, đấu với
|
|