Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enkindle




enkindle
[in'kindl]
ngoại động từ
nhen, nhóm (lửa...)
to enkindle a war
nhóm ngọn lửa chiến tranh, gây ra chiến tranh
kích thích, kích động, khêu gợi


/in'kindl/

ngoại động từ
nhen, nhóm (lửa...)
to enkindle a war nhóm ngọn lửa chiến tranh, gây ra chiến tranh
kích thích, kích động, khêu gợi

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.