Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exhale




exhale
[eks'heil]
động từ
bốc lên, toả ra
trút (cơn giận; hơi thở cuối cùng...); làm hả (giận); thốt ra (lời...)


/eks'heil/

động từ
bốc lên, toả ra
trút (cơn giận; hơi thở cuối cùng...); làm hả (giận); thốt ra (lời...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "exhale"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.