Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
expellable




expellable
[iks'peləbl]
tính từ
có thể bị trục xuất, có thể bị đuổi ra, có thể bị tống ra
đáng trục xuất, đáng đuổi ra, đáng tống ra


/iks'peləbl/

tính từ
có thể bị trục xuất, có thể bị đuổi ra, có thể bị tống ra
đáng trục xuất, đáng đuổi ra, đáng tống ra

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.