|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
expellable
expellable![](img/dict/02C013DD.png) | [iks'peləbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể bị trục xuất, có thể bị đuổi ra, có thể bị tống ra | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đáng trục xuất, đáng đuổi ra, đáng tống ra |
/iks'peləbl/
tính từ
có thể bị trục xuất, có thể bị đuổi ra, có thể bị tống ra
đáng trục xuất, đáng đuổi ra, đáng tống ra
|
|
|
|