![](img/dict/02C013DD.png) | [fækt] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | việc, sự việc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to confess the fact |
| thú nhận đã làm việc gì |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thật |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the facts of life |
| sự thật của cuộc đời; (thông tục) những điều cần biết về vấn đề sinh dục, sinh đẻ... |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the fact of the matter is... |
| sự thật của vấn đề là... |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự kiện |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | hard facts |
| sự kiện rõ rành rành không thể chối cãi được |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thực tế |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | in point of fact; as a matter of fact |
| thực tế là |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cơ sở lập luận |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | his facts are disputable |
| cơ sở lập luận của anh ta không chắc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | in fact |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trên thực tế, thực tế là |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nói tóm lại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | facts and figures |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thông tin đầy đủ, thông tin chính xác |
| ![](img/dict/809C2811.png) | facts speak for themselves |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự thật tự nó phơi bày rành rành |
| ![](img/dict/809C2811.png) | accessory after/before the fact |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (pháp lý) đồng phạm sau / trước khi thực hiện tội phạm |