Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flat-footed




flat-footed
['flæt'futid]
tính từ
(y học) có bàn chân bẹt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhất quyết, cứng rắn
he came out flat-footed for the measure
nó nhất quyết ủng hộ biện pháp ấy
to catch flat-footed
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bất chợt tóm được
bắt được quả tang


/'flæt'futid/

tính từ
(y học) có bàn chân bẹt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhất quyết, cứng rắn
he came out flat-footed for the measure nó nhất quyết ủng hộ biện pháp ấy !to catch flat-footed
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bất chợt tóm được
bắt được quả tang

Related search result for "flat-footed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.